胡卢 hú lú
volume volume

Từ hán việt: 【hồ lô】

Đọc nhanh: 胡卢 (hồ lô). Ý nghĩa là: cười; tiếng cười.

Ý Nghĩa của "胡卢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡卢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười; tiếng cười

笑的样子一说,喉间发出的笑声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡卢

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 胡说八道 húshuōbādào

    - Anh ấy luôn thích nói linh tinh.

  • volume volume

    - 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu

    - thuận mồm bịa chuyện

  • volume volume

    - zài 胡说 húshuō 什么 shénme

    - Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - diào le 几根 jǐgēn 胡子 húzi

    - Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.

  • volume volume

    - 家住 jiāzhù zài 背角 bèijiǎo 胡同 hútòng

    - Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao