Đọc nhanh: 胡佛 (hồ phật). Ý nghĩa là: Herbert Hoover (1874-1964) kỹ sư khai thác mỏ Hoa Kỳ và chính trị gia đảng Cộng hòa, tổng thống (1929-1933), Hoover (tên). Ví dụ : - 你要把哈尔·胡佛当成 Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
胡佛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Herbert Hoover (1874-1964) kỹ sư khai thác mỏ Hoa Kỳ và chính trị gia đảng Cộng hòa, tổng thống (1929-1933)
Herbert Hoover (1874-1964) US mining engineer and Republican politician, president (1929-1933)
✪ 2. Hoover (tên)
Hoover (name)
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡佛
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
胡›