胡克 hú kè
volume volume

Từ hán việt: 【hồ khắc】

Đọc nhanh: 胡克 (hồ khắc). Ý nghĩa là: Hook hoặc Hooke (tên), Robert Hooke (1635-1703), nhà khoa học thực nghiệm và nhà phát minh lỗi lạc người Anh.

Ý Nghĩa của "胡克" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hook hoặc Hooke (tên)

Hook or Hooke (name)

✪ 2. Robert Hooke (1635-1703), nhà khoa học thực nghiệm và nhà phát minh lỗi lạc người Anh

Robert Hooke (1635-1703), brilliant English experimental scientist and inventor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡克

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 胜任 shèngrèn

    - không thể gánh vác nổi

  • volume volume

    - 一派胡言 yípàihúyán

    - nói xằng nói xiên

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 这些 zhèxiē 胡说 húshuō

    - Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi 胡扯 húchě le 一通 yítòng

    - Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.

  • volume volume

    - 麦克 màikè 维在 wéizài de 分析 fēnxī zhōng

    - McVeigh bao gồm chín milimet này

  • volume volume

    - 不逞之徒 bùchěngzhītú yīn 失意 shīyì ér 胡作非为 húzuòfēiwéi de rén

    - đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao