Đọc nhanh: 胡夫 (hồ phu). Ý nghĩa là: Khufu (pharaoh, trị vì có thể 2590-2568 trước Công nguyên).
胡夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khufu (pharaoh, trị vì có thể 2590-2568 trước Công nguyên)
Khufu (pharaoh, reigned possibly 2590-2568 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡夫
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
胡›