胜朝 shèng cháo
volume volume

Từ hán việt: 【thắng triều】

Đọc nhanh: 胜朝 (thắng triều). Ý nghĩa là: triều đại trước, cựu trào. Ví dụ : - 胜朝遗老。 di thần triều trước.

Ý Nghĩa của "胜朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胜朝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. triều đại trước

指前一个朝代 (被战胜而灭亡的朝代)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胜朝 shèngcháo 遗老 yílǎo

    - di thần triều trước.

✪ 2. cựu trào

指以前的朝代

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜朝

  • volume volume

    - 不胜其烦 bùshèngqífán

    - phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 遗憾 yíhàn

    - rất đáng tiếc

  • volume volume

    - 胜朝 shèngcháo 遗老 yílǎo

    - di thần triều trước.

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - vô cùng cảm kích

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 翘企 qiáoqǐ

    - vô cùng nóng lòng mong đợi.

  • volume volume

    - 得胜回朝 déshènghuícháo

    - đắc thắng hồi trào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao