Đọc nhanh: 胜朝 (thắng triều). Ý nghĩa là: triều đại trước, cựu trào. Ví dụ : - 胜朝遗老。 di thần triều trước.
胜朝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. triều đại trước
指前一个朝代 (被战胜而灭亡的朝代)
- 胜朝 遗老
- di thần triều trước.
✪ 2. cựu trào
指以前的朝代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜朝
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 胜朝 遗老
- di thần triều trước.
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 得胜回朝
- đắc thắng hồi trào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
胜›