胜利在望 shènglì zàiwàng
volume volume

Từ hán việt: 【thắng lợi tại vọng】

Đọc nhanh: 胜利在望 (thắng lợi tại vọng). Ý nghĩa là: chiến thắng đang ở trong tầm mắt.

Ý Nghĩa của "胜利在望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胜利在望 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến thắng đang ở trong tầm mắt

victory is in sight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜利在望

  • volume volume

    - 胜利 shènglì 现在 xiànzài 对于 duìyú 来说 láishuō 遥不可及 yáobùkějí

    - Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.

  • volume volume

    - 全局 quánjú zài xiōng 胜利 shènglì 在握 zàiwò

    - nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì 失落 shīluò zài de 心中 xīnzhōng 交集 jiāojí

    - Chiến thắng và thất bại cùng xuất hiện trong lòng anh ấy.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 取得 qǔde le 胜利 shènglì

    - Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng zài 伯明翰 bómínghàn de 机会 jīhuì 探望 tànwàng le de 姨母 yímǔ

    - Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 战斗 zhàndòu zhōng 胜利 shènglì le

    - Họ đã chiến thắng trong trận chiến.

  • volume volume

    - 阿诺德 ānuòdé zài 预赛 yùsài zhōng pǎo 太好了 tàihǎole 因此 yīncǐ 完全 wánquán 有把握 yǒubǎwò 赢得 yíngde 决定 juédìng de 胜利 shènglì

    - Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao