胡吹乱捧 hú chuī luàn pěng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ xuy loạn phủng】

Đọc nhanh: 胡吹乱捧 (hồ xuy loạn phủng). Ý nghĩa là: sự ngưỡng mộ bừa bãi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "胡吹乱捧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡吹乱捧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự ngưỡng mộ bừa bãi (thành ngữ)

indiscriminate admiration (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡吹乱捧

  • volume volume

    - 胡吹 húchuī luàn pǎng

    - khoe khoang ầm ĩ.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 不要 búyào 胡编乱造 húbiānluànzào

    - Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn chī le 两口 liǎngkǒu jiù zǒu le

    - ăn qua loa rồi đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 议会 yìhuì zhōng 互相 hùxiāng 吹捧 chuīpěng

    - Họ đang tán dương nhau trong nghị viện.

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn 写下 xiěxià 几句话 jǐjùhuà

    - Anh viết nguệch ngoạc vài câu.

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn 衣服 yīfú rēng zài 地上 dìshàng

    - Cô vứt quần áo bừa bãi xuống sàn.

  • volume volume

    - méi tīng wán jiù 胡乱 húluàn 批评 pīpíng 一气 yīqì

    - Anh ta chưa nghe hết đã phê bình bừa.

  • volume volume

    - bié zài 这里 zhèlǐ 胡言乱语 húyánluànyǔ le

    - Đừng nói lung tung ở đây nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī , Chuì
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNO (口弓人)
    • Bảng mã:U+5439
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pěng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QQKQ (手手大手)
    • Bảng mã:U+6367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao