Đọc nhanh: 胖次 (phán thứ). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) quần lót (từ mượn).
胖次 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) quần lót (từ mượn)
(Internet slang) panties (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖次
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
胖›