胞藻 bāo zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bào tảo】

Đọc nhanh: 胞藻 (bào tảo). Ý nghĩa là: tảo.

Ý Nghĩa của "胞藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胞藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảo

algae

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞藻

  • volume volume

    - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

  • volume volume

    - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • volume volume

    - gào 全国同胞 quánguótóngbāo shū

    - đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 小心 xiǎoxīn 处理 chǔlǐ le 胞衣 bāoyī

    - Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 这藻色 zhèzǎosè 真美 zhēnměi

    - Màu rêu này thật đẹp.

  • volume volume

    - 女同胞 nǚtóngbāo de 代表 dàibiǎo 貌似 màosì shì le

    - Vậy bạn là phụ nữ.

  • volume volume

    - 回国 huíguó 侨胞 qiáobāo 一到 yídào 西贡 xīgòng jiù 觉得 juéde 耳目一新 ěrmùyīxīn

    - kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.

  • volume volume

    - zài 国外 guówài 辛苦 xīnkǔ 半生 bànshēng de 侨胞 qiáobāo 第一次 dìyīcì 尝到 chángdào 祖国 zǔguó de 温暖 wēnnuǎn

    - kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao