Đọc nhanh: 胞藻 (bào tảo). Ý nghĩa là: tảo.
胞藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo
algae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞藻
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胞›
藻›