Đọc nhanh: 胖大海 (phán đại hải). Ý nghĩa là: cây lười ươi, quả lười ươi.
胖大海 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây lười ươi
落叶乔木,叶子卵形,互生,圆锥花序,果实略呈船形,成熟前裂开,种子梭形干的种子,皮黑褐色,有皱纹,浸在水中,即膨大呈海绵状,可入药,治喉痛、声哑、咳嗽等
✪ 2. quả lười ươi
这种植物的种子也叫膨大海
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖大海
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
海›
胖›