Đọc nhanh: 胎盘 (thai bàn). Ý nghĩa là: cuống rốn; thai bàn, nhau đẻ; nhau. Ví dụ : - 胎盘早期剥离。 nhau thai tróc sớm
胎盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuống rốn; thai bàn
介于母体的子宫内壁和胎儿之间的圆饼状组织,通过脐带和胎儿相连,是胎儿和母体的主要联系物
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
✪ 2. nhau đẻ; nhau
中医把胎盘和胎膜统称为胞衣, 也叫衣胞或胎衣用做中药时叫紫河车, 可以治疗劳伤、虚弱等症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
胎›