Đọc nhanh: 胎位 (thai vị). Ý nghĩa là: vị trí thai; thai vị; vị trí bào thai. Ví dụ : - 非法改变胎儿胎位使之臀位分娩 Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
胎位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị trí thai; thai vị; vị trí bào thai
胎儿在子宫内的位置和姿势胎位异常 (如胎儿横卧或头部朝上) 会引起难产
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎位
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
胎›