Đọc nhanh: 胎生 (thai sinh). Ý nghĩa là: sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con; thai sinh.
胎生 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con; thai sinh
人或某些动物的幼体在母体内发育到一定阶段以后才脱离母体,叫做胎生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎生
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 她 帮 她 弟弟 生 下 三胞胎
- Cô sinh ba cho anh trai mình.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
胎›