Đọc nhanh: 妊娠 (nhâm thần). Ý nghĩa là: có thai; có mang; có chửa; có bầu; chửa.
妊›
娠›
Loài (bạng) trai có mang hạt châu. Tỉ dụ đàn bà mang thai. ☆Tương tự: hoài thai 懷胎; nhâm thần 妊娠. ◇Vô danh thị 無名氏: Phu nhân mạo bỉ đào yêu; tính đồng ngọc nhuận; chánh tại dựng châu chi tế; hồ xuất phân chẩm chi đàm 夫人貌比桃夭; 性同玉潤; 正在孕珠之際; 胡出分枕之談 (T
Mang Bầu
thụ thai; mang thai; có mang
hoài thai; mang thai; có bầuchửa
sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con; thai sinh