卵胎生 luǎn tāishēng
volume volume

Từ hán việt: 【noãn thai sinh】

Đọc nhanh: 卵胎生 (noãn thai sinh). Ý nghĩa là: đẻ trứng thai.

Ý Nghĩa của "卵胎生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卵胎生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẻ trứng thai

某些卵生的动物如鲨等, 卵在母体内孵化, 母体不产卵而产出幼小的动物这种生殖的方式叫做卵胎生

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵胎生

  • volume volume

    - chū tāi 降生 jiàngshēng

    - đẻ; sinh ra

  • volume volume

    - shēng le 一对 yīduì 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.

  • volume volume

    - 杰西 jiéxī 杀害 shāhài de 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě shì 异卵 yìluǎn 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.

  • volume volume

    - 异卵 yìluǎn 双生 shuāngshēng de 双胞胎 shuāngbāotāi 来自 láizì 两个 liǎnggè 不同 bùtóng de 卵子 luǎnzǐ zhōng

    - Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 关注 guānzhù 胎儿 tāiér 健康 jiànkāng

    - Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de luǎn

    - Bác sĩ đã kiểm tra tinh hoàn của anh ấy.

  • volume volume

    - 异卵 yìluǎn 孪生 luánshēng shì zhǐ 孪生子 luánshēngzǐ shì yóu 两个 liǎnggè 受精卵 shòujīngluǎn 发育 fāyù 而来 érlái de

    - Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao