Đọc nhanh: 卵胎生 (noãn thai sinh). Ý nghĩa là: đẻ trứng thai.
卵胎生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẻ trứng thai
某些卵生的动物如鲨等, 卵在母体内孵化, 母体不产卵而产出幼小的动物这种生殖的方式叫做卵胎生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵胎生
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 医生 检查 了 他 的 卵
- Bác sĩ đã kiểm tra tinh hoàn của anh ấy.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
生›
胎›