胎衣 tāiyī
volume volume

Từ hán việt: 【thai y】

Đọc nhanh: 胎衣 (thai y). Ý nghĩa là: nhau thai.

Ý Nghĩa của "胎衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胎衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhau thai

胞衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎衣

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - mǎi 这件 zhèjiàn 衬衣 chènyī yào 多少 duōshǎo qián

    - Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 内部 nèibù yǒu 一层 yīcéng tāi

    - Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 回家 huíjiā 不光 bùguāng yào 洗衣服 xǐyīfú 还要 háiyào 煮饭 zhǔfàn

    - Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao