Đọc nhanh: 头胎生女 (đầu thai sinh nữ). Ý nghĩa là: hĩm.
头胎生女 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hĩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头胎生女
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 他 很 有 生意 头脑
- Anh ấy rất có đầu óc kinh doanh.
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
女›
生›
胎›