Đọc nhanh: 头胎生子 (đầu thai sinh tử). Ý nghĩa là: so.
头胎生子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头胎生子
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 头生 孩子
- đứa con so; con so.
- 他们 生 了 三个 孩子
- Họ sinh được ba đứa con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
子›
生›
胎›