Đọc nhanh: 背皮 (bội bì). Ý nghĩa là: da mông; da lưng (phần có giá trị nhất của tấm da bò thuộc).
背皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da mông; da lưng (phần có giá trị nhất của tấm da bò thuộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背皮
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
背›