卡片盒 kǎpiàn hé
volume volume

Từ hán việt: 【ca phiến hạp】

Đọc nhanh: 卡片盒 (ca phiến hạp). Ý nghĩa là: Ví đựng danh thiếp.

Ý Nghĩa của "卡片盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡片盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ví đựng danh thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡片盒

  • volume volume

    - 年历卡 niánlìkǎ piàn

    - lịch bưu ảnh; lịch bướm.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - le 打卡 dǎkǎ 照片 zhàopiān

    - Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.

  • volume volume

    - 卡通片 kǎtōngpiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Phim hoạt hình có nhiều loại.

  • volume volume

    - 卡片 kǎpiàn tào zài 册子 cèzi

    - Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 卡片 kǎpiàn zhǎo 资料 zīliào

    - Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 怎么 zěnme méi zuò 马里兰州 mǎlǐlánzhōu de 卡片 kǎpiàn

    - Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao