Đọc nhanh: 卡片盒 (ca phiến hạp). Ý nghĩa là: Ví đựng danh thiếp.
卡片盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ví đựng danh thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡片盒
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 我们 用 卡片 找 资料
- Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
片›
盒›