Đọc nhanh: 胆管 (đảm quản). Ý nghĩa là: ống mật.
胆管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống mật
肝脏的输出管,与十二指肠相连接肝内生成的胆汁通过它流入十二指肠也叫胆道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆管
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
胆›