输胆管 shū dǎnguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thâu đảm quản】

Đọc nhanh: 输胆管 (thâu đảm quản). Ý nghĩa là: ống dẫn mật.

Ý Nghĩa của "输胆管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

输胆管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống dẫn mật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输胆管

  • volume volume

    - 输油管 shūyóuguǎn

    - ống vận chuyển dầu.

  • volume volume

    - 巨大 jùdà de 管道 guǎndào 水沿 shuǐyán 山坡 shānpō 输送 shūsòng 下山 xiàshān

    - Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.

  • volume volume

    - 管家 guǎnjiā 壮着 zhuàngzhe 胆子 dǎnzi qiāo le qiāo de 房门 fángmén

    - Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 输液管 shūyèguǎn ér

    - Đây là ống truyền dịch.

  • volume volume

    - 血液 xuèyè cóng 心脏 xīnzàng 输出 shūchū jīng 血管 xuèguǎn 分布 fēnbù dào 全身 quánshēn 组织 zǔzhī

    - máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 放胆 fàngdǎn 试验 shìyàn 大家 dàjiā 支持 zhīchí

    - anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 管道 guǎndào 热水 rèshuǐ cóng 锅炉 guōlú 输送到 shūsòngdào 散热器 sànrèqì

    - Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao