Đọc nhanh: 胃脏 (vị tạng). Ý nghĩa là: vị tạng; dạ dày.
胃脏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị tạng; dạ dày
动物体内消化食物的器官之一形如囊,左大右小,横卧横膈膜之下,上连食道,下连小肠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃脏
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 总是 用 脏话 骂人
- Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 他 爱 说 脏话 , 修养 太差 了
- Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.
- 他 有 过 剧烈 的 胃痛
- Anh ấy bị đau bụng dữ dội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胃›
脏›