wèi
volume volume

Từ hán việt: 【uý.uất】

Đọc nhanh: (uý.uất). Ý nghĩa là: quan uý; thái úy (thời xưa), sĩ quan cấp uý; uý, họ Úy. Ví dụ : - 他曾是一名太尉。 Anh ấy từng là một thái úy.. - 这位尉职身手不凡。 Vị quan úy này có tài nghệ xuất chúng.. - 我们有很多尉官。 Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quan uý; thái úy (thời xưa)

古代官名(多为武职)

Ví dụ:
  • volume volume

    - céng shì 一名 yīmíng 太尉 tàiwèi

    - Anh ấy từng là một thái úy.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 尉职 wèizhí 身手不凡 shēnshǒubùfán

    - Vị quan úy này có tài nghệ xuất chúng.

✪ 2. sĩ quan cấp uý; uý

尉官

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 很多 hěnduō 尉官 wèiguān

    - Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.

  • volume volume

    - shì 个尉 gèwèi 军衔 jūnxián

    - Anh ta mang cấp bậc trung úy.

  • volume volume

    - 刚升 gāngshēng wèi 尉官 wèiguān le

    - Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. họ Úy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓尉 xìngwèi

    - Tôi họ Úy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳来 tǎnnàlái 这里 zhèlǐ 干嘛 gànma

    - Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 尉职 wèizhí 身手不凡 shēnshǒubùfán

    - Vị quan úy này có tài nghệ xuất chúng.

  • volume volume

    - 而且 érqiě 觉得 juéde 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳 tǎnnà 希望 xīwàng

    - Tôi cũng không nghĩ Trung úy Tanner muốn bạn

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 尉迟 yùchí xìng

    - Tôi quen một người họ Uất Trì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 很多 hěnduō 尉官 wèiguān

    - Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.

  • volume volume

    - 尉迟 yùchí 这个 zhègè xìng 很少 hěnshǎo jiàn

    - Họ Uất Trì này rất hiếm thấy.

  • volume volume

    - 姓尉 xìngwèi

    - Tôi họ Úy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 年轻 niánqīng 军官 jūnguān bèi 提升 tíshēng wèi 上尉 shàngwèi

    - Người sĩ quan trẻ này đã được thăng chức lên đại úy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao