尉迟 yùchí
volume volume

Từ hán việt: 【uất trì】

Đọc nhanh: 尉迟 (uất trì). Ý nghĩa là: họ Uất Trì.

Ý Nghĩa của "尉迟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尉迟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Uất Trì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉迟

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 保不住 bǎobúzhù yòu yào 迟到 chídào le

    - Hôm nay anh ấy có thể sẽ lại đến muộn.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • volume volume

    - 从此 cóngcǐ 不再 bùzài 迟到 chídào

    - Từ đó, tôi không còn đến muộn nữa.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 尉迟 yùchí xìng

    - Tôi quen một người họ Uất Trì.

  • volume volume

    - xìng 尉迟 yùchí

    - Anh ấy họ Uất Trì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 或许 huòxǔ 迟到 chídào le

    - Họ có thể đến muộn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 上学 shàngxué 迟到 chídào le

    - Hôm nay anh ấy đi học muộn.

  • volume volume

    - 尉迟 yùchí 这个 zhègè xìng 很少 hěnshǎo jiàn

    - Họ Uất Trì này rất hiếm thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao