Đọc nhanh: 尉迟 (uất trì). Ý nghĩa là: họ Uất Trì.
尉迟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Uất Trì
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉迟
- 他 今天 保不住 又 要 迟到 了
- Hôm nay anh ấy có thể sẽ lại đến muộn.
- 他 以 生病 作为 迟到 的 借口
- Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.
- 从此 , 我 不再 迟到
- Từ đó, tôi không còn đến muộn nữa.
- 我 认识 一个 尉迟 姓
- Tôi quen một người họ Uất Trì.
- 他 姓 尉迟
- Anh ấy họ Uất Trì.
- 他们 或许 迟到 了
- Họ có thể đến muộn.
- 他 今天 上学 迟到 了
- Hôm nay anh ấy đi học muộn.
- 尉迟 这个 姓 很少 见
- Họ Uất Trì này rất hiếm thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尉›
迟›