Đọc nhanh: 胆石症 (đảm thạch chứng). Ý nghĩa là: sỏi.
胆石症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sỏi
gallstone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆石症
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 今天 她 表现 得 非常 胆怯
- Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 人不大 , 胆子 却 不小
- Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
石›
胆›