Đọc nhanh: 脑血管屏障 (não huyết quản bình chướng). Ý nghĩa là: nghẽn mạch máu não.
脑血管屏障 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghẽn mạch máu não
blood brain barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑血管屏障
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 我 喜欢 用 宽 屏 电脑 工作
- Tôi thích làm việc với máy tính màn hình rộng.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
管›
脑›
血›
障›