Đọc nhanh: 肺膜炎 (phế mô viêm). Ý nghĩa là: phế mạc viêm.
肺膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phế mạc viêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺膜炎
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
肺›
膜›