Đọc nhanh: 隆重的迎接 (long trọng đích nghênh tiếp). Ý nghĩa là: rước xách.
隆重的迎接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rước xách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆重的迎接
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 隆重 欢迎 董事长
- Long trọng chào mừng chủ tịch.
- 他们 举行 了 隆重 的 典礼
- Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.
- 他 的 开业典礼 非常 隆重
- Lễ khai trương của anh ấy rất long trọng.
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
- 我要 走出 舒适 区 , 迎接 工作 上 的 挑战
- Tôi muốn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đối mặt với những thử thách trong công việc.
- 我们 迎接 每 一个 新 的 机会
- Chúng tôi đón nhận mọi cơ hội mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
的›
迎›
重›
隆›