育婴师 yù yīng shī
volume volume

Từ hán việt: 【dục anh sư】

Đọc nhanh: 育婴师 (dục anh sư). Ý nghĩa là: bảo mẫu (cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi).

Ý Nghĩa của "育婴师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

育婴师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo mẫu (cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi)

nanny (for infants and toddlers)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育婴师

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 进行 jìnxíng 启蒙教育 qǐméngjiàoyù

    - Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.

  • volume volume

    - 教书育人 jiāoshūyùrén de 教师职业 jiàoshīzhíyè

    - Công việc giảng dạy trong sự nghiệp trồng người

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Anh ấy là một giáo viên thể dục

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī hǎn le 稍息 shàoxī

    - Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī shì 教育界 jiàoyùjiè de 名宿 míngsù

    - Vị giáo viên này là danh sư trong ngành giáo dục.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Thầy ấy là giáo viên thể dục của chúng tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī duì de 关怀 guānhuái 教育 jiàoyù lìng 终身难忘 zhōngshēnnánwàng

    - Sự chăm sóc, dạy dỗ của cô giáo đối với em là điều mà em cả đời này cũng khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao