Đọc nhanh: 育婴师 (dục anh sư). Ý nghĩa là: bảo mẫu (cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi).
育婴师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo mẫu (cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi)
nanny (for infants and toddlers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育婴师
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 教书育人 的 教师职业
- Công việc giảng dạy trong sự nghiệp trồng người
- 他 是 一名 体育老师
- Anh ấy là một giáo viên thể dục
- 体育老师 喊 了 稍息 !
- Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 这位 老师 是 教育界 的 名宿
- Vị giáo viên này là danh sư trong ngành giáo dục.
- 他 是 我们 体育老师
- Thầy ấy là giáo viên thể dục của chúng tôi.
- 老师 对 我 的 关怀 教育 令 我 终身难忘
- Sự chăm sóc, dạy dỗ của cô giáo đối với em là điều mà em cả đời này cũng khó quên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婴›
师›
育›