Đọc nhanh: 肽单位 (thái đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị peptit (trên chuỗi protein).
肽单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị peptit (trên chuỗi protein)
peptide unit (on protein chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肽单位
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他 负责 单位 人事
- Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
肽›