Đọc nhanh: 肺通气 (phế thông khí). Ý nghĩa là: thông khí phổi (thuốc).
肺通气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông khí phổi (thuốc)
pulmonary ventilation (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺通气
- 串通一气
- thông đồng.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
肺›
通›