Đọc nhanh: 育儿袋 (dục nhi đại). Ý nghĩa là: túi có túi.
育儿袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi có túi
marsupial pouch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育儿袋
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
育›
袋›