胆色素 dǎn sèsù
volume volume

Từ hán việt: 【đảm sắc tố】

Đọc nhanh: 胆色素 (đảm sắc tố). Ý nghĩa là: bilirubin.

Ý Nghĩa của "胆色素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胆色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bilirubin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆色素

  • volume volume

    - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • volume volume

    - ài 素色 sùsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích váy có màu nhạt.

  • volume volume

    - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng néng 引起 yǐnqǐ 面部 miànbù 色素 sèsù 斑沉著 bānchénzhù

    - Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.

  • volume volume

    - 叶绿素 yèlǜsù shì 生长 shēngzhǎng zài 植物 zhíwù zhōng de 绿色 lǜsè 物质 wùzhì néng 吸收 xīshōu 阳光 yángguāng 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - ài 穿 chuān 素色 sùsè 衣服 yīfú

    - Cô ấy thích mặc quần áo màu đơn giản.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 颜色 yánsè 素争 sùzhēng 花样 huāyàng 大方 dàfāng 一点 yìdiǎn 俗气 súqì

    - Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao