Đọc nhanh: 肱二头肌 (quăng nhị đầu cơ). Ý nghĩa là: bắp tay, cơ hai đầu.
肱二头肌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bắp tay
biceps
✪ 2. cơ hai đầu
bicipital muscle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肱二头肌
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
头›
肌›
肱›