Đọc nhanh: 肱三头肌 (quăng tam đầu cơ). Ý nghĩa là: cơ tam đầu cánh tay (mặt sau của cánh tay trên).
肱三头肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ tam đầu cánh tay (mặt sau của cánh tay trên)
triceps brachii (back of the upper arm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肱三头肌
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 我 有 三个 户头
- Tôi có ba tài khoản.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三年 看头 年
- ba năm nhìn vào năm đầu
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
头›
肌›
肱›