Đọc nhanh: 肩膀儿 (kiên bàng nhi). Ý nghĩa là: vai.
肩膀儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩膀儿
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 她 用 肩膀 撑 着 门
- Cô ấy dùng vai đỡ cửa.
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
肩›
膀›