Đọc nhanh: 肥育 (phì dục). Ý nghĩa là: vỗ béo; nuôi thúc.
肥育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỗ béo; nuôi thúc
在宰杀之前的一段时期使猪、鸡等家畜、家禽很快地长肥通常是喂给大量的精饲料也叫育肥、催肥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥育
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 快速 育肥
- vỗ béo cấp tốc.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他们 常常 在 体育馆 对练
- Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
育›