Đọc nhanh: 肥长 (phì trưởng). Ý nghĩa là: chùng.
肥长 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥长
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 底肥 不足 , 麦苗 长得 不好
- phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.
- 庄稼 缺 肥缺 水就长 不好
- mùa màng thiếu nước thiếu phân sẽ phát triển không tốt.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 这件 大衣 长短 、 肥瘦 都 合适 , 穿着 真可身
- cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
长›