Đọc nhanh: 身轻 (thân khinh). Ý nghĩa là: nhẹ mình.
身轻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẹ mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身轻
- 年轻人 的 身体 恢复 得 很快
- Cơ thể của người trẻ phục hồi rất nhanh.
- 身材 瘦溜 , 动作 轻巧
- thân hình mảnh dẻ, động tác nhẹ nhàng.
- 她 身体 很 轻巧
- người cô ấy rất nhẹ.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 运动 对 身体 有 好处 , 对 减轻 精神压力 也 有 帮助
- Vận động rất tốt cho cơ thể và cũng giúp giảm căng thẳng về mặt tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
身›
轻›