Đọc nhanh: 肥腻 (phì nị). Ý nghĩa là: (trong số các loại thực phẩm) béo, bóng nhờn, béo ngấy.
肥腻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (trong số các loại thực phẩm) béo
(of foods) fatty
✪ 2. bóng nhờn
greasy
✪ 3. béo ngấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥腻
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 肥肉 腻 人
- thịt mỡ chán ngấy cả người.
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 他 的 表演 非常 细腻
- Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 他 那些 话 我 都 听腻 了
- mấy lời nói của cậu ấy tôi chán ngán cả rồi.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
腻›