肥腻 féi nì
volume volume

Từ hán việt: 【phì nị】

Đọc nhanh: 肥腻 (phì nị). Ý nghĩa là: (trong số các loại thực phẩm) béo, bóng nhờn, béo ngấy.

Ý Nghĩa của "肥腻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥腻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (trong số các loại thực phẩm) béo

(of foods) fatty

✪ 2. bóng nhờn

greasy

✪ 3. béo ngấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥腻

  • volume volume

    - 这个 zhègè 菜肥 càiféi ér 不腻 bùnì

    - Món ăn này béo mà không ngấy.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 肥肉 féiròu rén

    - thịt mỡ chán ngấy cả người.

  • volume volume

    - lǎo shì shuō 好话 hǎohuà xiǎng 打动 dǎdòng dōu 听腻 tīngnì le

    - Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng 肥实 féishí

    - nhà anh ấy rất giàu có.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē huà dōu 听腻 tīngnì le

    - mấy lời nói của cậu ấy tôi chán ngán cả rồi.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 跑步 pǎobù 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng le

    - Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao