Đọc nhanh: 肯亚 (khẳng á). Ý nghĩa là: Kenya (Tw) (viết là 肯尼亞 | 肯尼亚 trong CHND Trung Hoa).
✪ 1. Kenya (Tw) (viết là 肯尼亞 | 肯尼亚 trong CHND Trung Hoa)
Kenya (Tw) (written as 肯尼亞|肯尼亚 in PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯亚
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 世上无难事 , 只要 肯 登攀
- trên đời này không có chuyện gì khó, chỉ cần chịu vươn lên.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
肯›