Đọc nhanh: 肥西 (phì tây). Ý nghĩa là: Hạt Feixi ở Hợp Phì 合肥 , An Huy.
肥西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Feixi ở Hợp Phì 合肥 , An Huy
Feixi county in Hefei 合肥 [Hé féi], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥西
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
西›