Đọc nhanh: 肥而不腻 (phì nhi bất nị). Ý nghĩa là: béo mà không ngấy.
肥而不腻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo mà không ngấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥而不腻
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
而›
肥›
腻›