Đọc nhanh: 肥肠儿 (phì trường nhi). Ý nghĩa là: ruột già.
肥肠儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥肠儿
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 肥城 出产 的 桃儿 很 水灵
- quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
- 烩 肥肠
- ruột già xào
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 给 地上 点儿 肥
- Cung cấp cho đất một ít phân bón
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
肠›
肥›