肥瘦儿 féishòu er
volume volume

Từ hán việt: 【phì sấu nhi】

Đọc nhanh: 肥瘦儿 (phì sấu nhi). Ý nghĩa là: kích thước; kích cỡ, thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm. Ví dụ : - 你看这件衣裳的肥瘦儿怎么样? Anh xem bộ đồ này như thế nào?. - 你穿这件衣裳肥瘦儿很合适。 anh mặc cái áo này thật vừa vặn.. - 来半斤肥瘦儿 cho nửa cân thịt ba rọi.

Ý Nghĩa của "肥瘦儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥瘦儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kích thước; kích cỡ

衣服的宽窄

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • volume volume

    - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

✪ 2. thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm

半肥半瘦的肉

Ví dụ:
  • volume volume

    - lái 半斤 bànjīn 肥瘦 féishòu ér

    - cho nửa cân thịt ba rọi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥瘦儿

  • volume volume

    - zhū de 肥肉 féiròu 瘦肉 shòuròu

    - Thịt nạc và thịt mỡ lợn.

  • volume volume

    - lái 半斤 bànjīn 肥瘦 féishòu ér

    - cho nửa cân thịt ba rọi.

  • volume volume

    - 裤子 kùzi 腰肥 yāoféi le 点儿 diǎner

    - Lưng quần rộng ra một chút rồi.

  • volume volume

    - 不肥不瘦 bùféibùshòu

    - vừa người; không mập cũng không ốm

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 肉太肥 ròutàiféi 我要 wǒyào shòu 点儿 diǎner de

    - Thịt này mỡ quá, tôi muốn thịt nạc chút.

  • volume volume

    - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

  • volume volume

    - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • volume volume

    - shàng de 肥太多 féitàiduō 根儿 gēnér dōu 烧坏 shāohuài le

    - Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao