肥羊 féi yáng
volume volume

Từ hán việt: 【phì dương】

Đọc nhanh: 肥羊 (phì dương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đánh dấu hấp dẫn và dễ dàng, con bò sữa, nhà sản xuất tiền.

Ý Nghĩa của "肥羊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥羊 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) đánh dấu hấp dẫn và dễ dàng

(fig.) attractive and easy mark

✪ 2. con bò sữa

cash cow

✪ 3. nhà sản xuất tiền

moneymaker

✪ 4. nguồn lợi nhuận ổn định

source of steady profit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥羊

  • volume volume

    - 肥美 féiměi de 羊肉 yángròu

    - thịt cừu thơm ngon.

  • volume volume

    - 肥美 féiměi de 牛羊 niúyáng

    - trâu dê béo khoẻ

  • volume volume

    - 肥壮 féizhuàng de 牛羊 niúyáng

    - bò cừu béo khoẻ

  • volume volume

    - féi 畜养 xùyǎng 肥备 féibèi zǎi de 幼畜 yòuchù 羊羔 yánggāo 牛犊 niúdú

    - Gia súc ăn mỡ và chuẩn bị để giết mổ gia súc trẻ (như cừu non, bê con)

  • volume volume

    - duō chī 反而 fǎnér 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.

  • volume volume

    - chuī le 一个 yígè 肥皂泡 féizàopào ér

    - Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng 肥实 féishí

    - nhà anh ấy rất giàu có.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao