Đọc nhanh: 肽链 (thái liên). Ý nghĩa là: chuỗi peptit (chuỗi axit amin tạo nên protein).
肽链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi peptit (chuỗi axit amin tạo nên protein)
peptide chain (chain of amino acids making up protein)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肽链
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肽›
链›