Đọc nhanh: 肥差 (phì sai). Ý nghĩa là: công việc béo bở.
肥差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công việc béo bở
指从中可多得好处的差事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥差
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 不差毫发
- không sai tí nào
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
肥›