Đọc nhanh: 肥肠 (phì trường). Ý nghĩa là: ruột già (của lợn dùng làm thức ăn). Ví dụ : - 烩肥肠 ruột già xào
肥肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột già (của lợn dùng làm thức ăn)
(肥肠儿) 指用做食品的猪的大肠
- 烩 肥肠
- ruột già xào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥肠
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 烩 肥肠
- ruột già xào
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肠›
肥›