肥肠 féicháng
volume volume

Từ hán việt: 【phì trường】

Đọc nhanh: 肥肠 (phì trường). Ý nghĩa là: ruột già (của lợn dùng làm thức ăn). Ví dụ : - 烩肥肠 ruột già xào

Ý Nghĩa của "肥肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruột già (của lợn dùng làm thức ăn)

(肥肠儿) 指用做食品的猪的大肠

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì 肥肠 féicháng

    - ruột già xào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥肠

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • volume volume

    - huì 肥肠 féicháng

    - ruột già xào

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 施肥 shīféi

    - Anh ấy đang bón phân.

  • volume volume

    - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao